Bé chẳng học, lớn làm gì?''

Ngày 25 tháng 01 năm 2025

ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN

Quên mật khẩu ?Đăng kí tài khoản

 » Thông báo

Thông báo

Cập nhật lúc : 10:19 05/12/2018  

KẾ HOẠCH CÔNG KHAI NĂM HỌC 2017-2018

Mẫu 2(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG THCS NGUYỄN DUY

 

 


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 
   

 


      Phong Điền, ngày 31 tháng 5 năm 2018

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin chất lượng giáo dục phổ thông, năm học 2017-2018

STT

Nội dung

Tổng số

Chia ra theo khối lớp

Lớp 6

Lớp 7

Lớp 8

Lớp 9

I

Số học sinh chia theo hạnh kiểm

700

187

177

168

168

1

Tốt

(tỷ lệ so với tổng số)

98,7

997,9

98,3

98,8

100

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

1,3

2,1

1,7

1,2

 

3

Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

4

Yếu (tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

II

Số học sinh chia theo học lực

 

 

 

 

 

a

Học sinh giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

31,1

39,0

30,5

26,8

27,4

b

Học sinh tiên tiến

(tỷ lệ so với tổng số)

36,4

36,9

27,7

41,7

39,9

2

Thi lại

(tỷ lệ so với tổng số)

0,6

0,5

1,7

0

0

3

Lưu ban

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

4

Chuyển trường đến/đi

(tỷ lệ so với tổng số)

0,28

0,14

 

 

0,14

5

Bị đuổi học

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

6

Bỏ học (qua kỳ nghỉ hè năm trước và trong năm học)

(tỷ lệ so với tổng số)

0,43

 

 

0,14

0,29

IV

Số học sinh đạt giải các kỳ thi

học sinh giỏi

 

 

 

 

 

1

Cấp tỉnh/thành phố

12

 

 

 

12

2

Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế

 

 

 

 

 

V

Số học sinh dự xét hoặc dự thi tốt nghiệp

168

 

 

 

168

VI

Số học sinh được công nhận tốt nghiệp

 

 

 

 

 

1

Giỏi

(tỷ lệ so với tổng số)

27,38

 

 

 

27,38

2

Khá

(tỷ lệ so với tổng số)

39,88

 

 

 

39,88

3

Trung bình

(tỷ lệ so với tổng số)

32,74

 

 

 

32,74

VII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng công lập

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

VIII

Số học sinh thi đỗ đại học, cao đẳng ngoài công lập

(tỷ lệ so với tổng số)

 

 

 

 

 

IX

Số học sinh nam/số học sinh nữ

360/340

101/86

89/88

89/79

81/87

X

Số học sinh dân tộc thiểu số

 

 

 

 

 

 

Nơi nhận:

- Phòng GDĐT(để báo cáo);

- Đăng tải web trường

- Lưu VT, HT.

HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

 

 

Hoàng Hữu Hiền


Biểu mẫu 03

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG THCS NGUYỄN DUY

 

 


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 
   

 


      Phong Điền, ngày 31 tháng 5 năm 2018

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục phổ thông,

năm học 2017-2018

 

STT

Nội dung

Số lượng

Bình quân

I

Số phòng học

 

Số m2/học sinh

II

Loại phòng học

 

-

1

Phòng học kiên cố

12

1,65 m2

2

Phòng học bán kiên cố

 

-

3

Phòng học tạm

 

-

4

Phòng học nhờ

 

-

5

Số phòng học bộ môn

4

0,55 m2

6

Số phòng học đa chức năng (có phương tiện nghe nhìn)

1

-

7

Bình quân lớp/phòng học

2

-

8

Bình quân học sinh/lớp

30,4

-

III

Số điểm trường

1

-

IV

Tổng số diện tích đất  (m2)

19.644,8

28

V

Tổng diện tích sân chơi, bãi tập (m2)

3.500

10

VI

Tổng diện tích các phòng

 

 

1

Diện tích phòng học  (m2)

576

0,65

2

Diện tích phòng học bộ môn (m2)

192

0,55

3

Diện tích phòng chuẩn bị (m2)

 

 

3

Diện tích thư viện (m2)

48

0,14

4

Diện tích nhà tập đa năng

(Phòng giáo dục rèn luyện thể chất) (m2)

 

 

5

Diện tích phòng khác (….)(m2)

336

0,96

VII

Tổng số thiết bị dạy học tối thiểu

(Đơn vị tính: bộ)

 

Số bộ/lớp

1

Khối lớp 6

 

 

2

Khối lớp 7

 

 

3

Khối lớp 8

 

 

4

Khối lớp 9

 

 

5

Khu vườn sinh vật, vườn địa lí (diện tích/thiết bị)

 

-

6

…..

 

 

VIII

Tổng số máy vi tính đang sử dụng phục vụ học tập  (Đơn vị tính: bộ)

 

Số học sinh/bộ

IX

Tổng số thiết bị đang sử dụng

 

Số thiết bị/lớp

1

Ti vi

6

0,4

2

Cát xét

2

0,16

3

Đầu Video/đầu đĩa

2

 

4

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

2

 

5

Thiết bị khác…

2

 

..

………

 

 

 

Nội dung

Số lượng (m2)

 

X

Nhà bếp

 

 

XI

Nhà ăn

 

 
 

Nội dung

Số lượng phòng, tổng diện tích (m2)

Số chỗ

Diện tích

bình quân/chỗ

XII

Phòng nghỉ cho học sinh bán trú

     

XIII

Khu nội trú

     
             

XIV

Nhà vệ sinh

Dùng cho giáo viên

Dùng cho học sinh

Số m2/học sinh

 

Chung

Nam/Nữ

Chung

Nam/Nữ

1

Đạt chuẩn vệ sinh*

2

 

2

 

2

2

Chưa đạt chuẩn vệ sinh*

         

(*Theo Quyết định số 07/2007/QĐ-BGĐT ngày 02/4/2007 của Bộ GDĐT ban hành Điều lệ trường trung học cơ sở, trường trung học phổ thông và trường phổ thông có nhiều cấp học và Quyết định số 08/2005/QĐ-BYT ngày 11/3/2005 của Bộ Y tế quy định về tiêu chuẩn vệ sinh đối với các loại nhà tiêu)

 

Nội dung

Không

XV

Nguồn nước sinh hoạt hợp vệ sinh

x

 

XVI

Nguồn điện (lưới, phát điện riêng)

x

 

XVII

Kết nối internet (ADSL)

x

 

XVIII

Trang thông tin điện tử (website) của trường

x

 

XIX

Tường rào xây

x

 

 

Nơi nhận:

- Phòng GDĐT(để báo cáo);

- Đăng tải web trường

- Lưu VT, HT.

HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

 

 

Hoàng Hữu Hiền

 

 

 

 

 

 

Biểu mẫu 04

(Kèm theo Thông tư số 09/2009/TT-BGDĐT ngày 07 tháng 5 năm 2009 của

Bộ Giáo dục và Đào tạo)

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG THCS NGUYỄN DUY

 

 


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 
   

 


      Phong Điền, ngày 31 tháng 5 năm 2018

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin về đội ngũ nhà giáo, cán bộ quản lý và nhân viên

của cơ sở giáo dục phổ thông, năm học 2017-2018

 

STT

Nội dung

Tổng số

Hình thức tuyển dụng

Trình độ đào tạo

 

 

 

 

Ghi chú

Tuyển dụng trước NĐ 116 và tuyển dụng theo NĐ 116 (Biên chế, hợp đồng làm việc ban đầu, hợp đồng làm việc có thời hạn, hợp đồng làm việc không thời hạn)

Các hợp đồng khác  (Hợp đồng làm việc, hợp đồng vụ việc, ngắn hạn, thỉnh giảng, hợp đồng theo NĐ 68)

 

TS

 

ThS

ĐH

TCCN

 

Dưới TCCN

 

 

 

   

 

 

 

 

 

 

 

 

Tổng số giáo viên, cán bộ quản lý và

 nhân viên

59

58

1

 

 

42

12

4

1

 

I

Giáo viên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó số

giáo viên dạy môn:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Toán

8

8

 

 

 

6

2

 

 

 

2

3

3

 

 

 

1

2

 

 

 

3

Hóa

2

2

 

 

 

2

 

 

 

 

4

Sinh

4

4

 

 

 

3

1

 

 

 

5

Sử

2

2

 

 

 

2

 

 

 

 

6

Địa

2

2

 

 

 

2

 

 

 

 

7

N Văn

7

7

 

 

 

6

1

 

 

 

8

GDCD

3

3

 

 

 

3

 

 

 

 

9

C Nghệ

2

2

 

 

 

2

 

 

 

 

10

T. Anh

5

5

 

 

 

4

1

 

 

       

11

T. Pháp

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

11

Tin

3

3

 

 

 

2

1

 

 

 

12

TD

4

4

 

 

 

4

 

 

 

 

13

Nhạc

2

2

 

 

 

1

1

 

 

 

14

MT

2

2

 

 

 

1

1

 

 

           

II

Cán bộ quản lý

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Hiệu trưởng

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

2

Phó hiệu trưởng

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

III

Nhân viên

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Nhân viên văn thư

1

1

 

 

 

 

 

1

 

 

2

Nhân viên kế toán

1

1

 

 

 

1

 

 

 

 

3

Thủ quĩ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nhân viên y tế

1

1

 

 

 

 

 

1

 

 

5

Nhân viên thư viện

1

1

 

 

 

 

1

 

 

 

6

Nhân viên khác

3

2

1

 

 

 

 

2

1

 

 

...

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

                                                  

Nơi nhận:

- Phòng GDĐT(để báo cáo);

- Đăng tải web trường

- Lưu VT, HT.

HIỆU TRƯỞNG

 

 

 

 

 

Hoàng Hữu Hiền

Số lượt xem : 117

Các tin khác