Trong giáo dục, không có gì đáng ngạc nhiên hơn là lượng ngu dốt mà nó tạo ra dưới dạng chân lý trì trệ "

Ngày 25 tháng 01 năm 2025

ĐĂNG NHẬP TÀI KHOẢN

Quên mật khẩu ?Đăng kí tài khoản

 » Thông báo

Thông báo

Cập nhật lúc : 14:06 01/03/2017  

QĐ CÔNG NHẬN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016 - 2017
DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRONG KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016 – 2017

DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRONG KỲ THI

 

HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016 – 2017

(kèm theo Quyết định số:  77 /QĐ -PGD&ĐT, ngày 28 tháng 02 năm 2017  của Phòng GD&ĐT)

 

 

 

TT

Họ và

tên

Trường

Môn thi

Giải

1

Trương Công

Thành

THCS Nguyễn Duy

Toán

Nhất

2

Nguyễn Quang Khánh

Lộc

THCS Lê Văn Miến

Hóa học

Nhất

3

Nguyễn Đình Đại

Nhơn

THCS Phong An

Hóa học

Nhất

4

Lê Công

THCS Lê Văn Miến

Hóa học

Nhất

5

Lê Thị Hoài

Nhi

THCS Lê Văn Miến

Hóa học

Nhất

6

Trần Trang

THCS Phong Sơn

Hóa học

Nhất

7

Hoàng Thị Bảo

Trân

THCS Phong Hòa

Sinh học

Nhất

8

Nguyễn Đăng

Dương

THCS Phong Hòa

Sinh học

Nhất

9

Trương Công

Thành

THCS Nguyễn Duy

Vật lý

Nhất

10

Bùi Công

Hưng

THCS Nguyễn Duy

Vật lý

Nhất

11

Nguyễn Đình Đại

Nhơn

THCS Phong An

Tin học

Nhất

12

Hoàng Thị Phương

Nhi

THCS Nguyễn Duy

Toán

Nhì

13

Bùi Công

Hưng

THCS Nguyễn Duy

Toán

Nhì

14

Nguyễn Thị Mỹ

Tâm

THCS Nguyễn Duy

Ngữ văn

Nhì

15

Trương Hoàng Huyền

Minh

THCS Phong Hiền

Hóa học

Nhì

16

Phan Tiến

Đạt

THCS Phong An

Hóa học

Nhì

17

Nguyễn Thị

Kiều

THCS Phong Sơn

Hóa học

Nhì

18

Nguyễn Phương

Nhã

THCS Điền Hải

Hóa học

Nhì

19

Cao Thị

Nhật

THCS Điền Hải

Hóa học

Nhì

20

Nguyễn Đắc Hoàng

Long

THCS Phong Hiền

Hóa học

Nhì

21

Trương Hoàng Huyền

Minh

THCS Phong Hiền

Tiếng Anh

Nhì

22

Hồ Lê Nhân

Đức

THCS Phú Thạnh

Sinh học

Nhì

23

Nguyễn Thị Thanh

Giang

THCS Phong An

Sinh học

Nhì

24

Nguyễn Thành

Luân

THCS Điền Hải

Sinh học

Nhì

25

Hồ Viễn

Triết

THCS Phong An

Sinh học

Nhì

26

Lê Thị Thanh

Tâm

THCS Phong Hòa

Lịch sử

Nhì

27

Ngô Thị Kim

Chi

THCS Phong Mỹ

Lịch sử

Nhì

28

Ngô Thị Ngọc

Giang

THCS Phong Mỹ

Lịch sử

Nhì

29

Đặng Thị

Nhung

THCS Phú Thạnh

Lịch sử

Nhì

30

Lê Khắc

Thăng

THCS Phong Bình

Lịch sử

Nhì

31

Phạm Thị Hoài

Phương

THCS Phong Bình

Lịch sử

Nhì

32

Nguyễn Thị Quỳnh

Như

THCS Phong Hòa

Vật lý

Nhì

33

Phạm Xuân

Hùng

THCS Nguyễn Duy

Vật lý

Nhì

34

Trương Viết

Trường

THCS Phong Sơn

Tin học

Nhì

35

Trịnh Phương

Thảo

THCS Nguyễn Duy

Toán

Ba

36

Nguyễn Trịnh Tấn

Đạt

THCS Điền Hòa

Toán

Ba

37

Nguyễn Thị Thu

Hồng

THCS Phong Hiền

Ngữ văn

Ba

38

Nguyễn Thị Thanh

Giang

THCS Phong An

Ngữ văn

Ba

39

Hoàng Ngọc

Elen

THCS Điền Hải

Ngữ văn

Ba

40

Ngô Thị Mỹ

Tâm

THCS Phong Mỹ

Địa lý

Ba

41

Võ Thị Minh

Hải

THCS Điền Lộc

Địa lý

Ba

42

Nguyễn Thị Bảo

Ngân

THCS Phong Hiền

Địa lý

Ba

43

Nguyễn Thị Như

Thảo

THCS Phong An

Địa lý

Ba

44

Trần Thị Ngọc

Diễm

THCS Lê Văn Miến

Hóa học

Ba

45

Nguyễn Hữu

Đức

THCS Nguyễn Duy

Hóa học

Ba

46

Nguyễn Đình

Nhật

THCS Phong An

Hóa học

Ba

47

Nguyễn Thị Thảo

Như

THCS Phong Bình

Hóa học

Ba

48

Hoàng Anh Uyển

Nhi

THCS Nguyễn Duy

Tiếng Anh

Ba

49

Lê Trọng Hoàng

Minh

THCS Nguyễn Duy

Tiếng Anh

Ba

50

Hồ Thị Nhất

Sinh

THCS Phong Hiền

Tiếng Anh

Ba

51

Nguyễn Thị Ngọc

Hiếu

THCS Phong Xuân

Tiếng Anh

Ba

52

Nguyễn Hữu

Đức

THCS Nguyễn Duy

Tiếng Anh

Ba

53

Nguyễn Thị Thu

Hồng

THCS Phong Hiền

Tiếng Anh

Ba

54

Trần Gia Thành

Đạt

THCS Phú Thạnh

Sinh học

Ba

55

Trần Gia

Linh

THCS Phú Thạnh

Sinh học

Ba

56

Nguyễn Thị Hoài

My

THCS Phong Hòa

Sinh học

Ba

57

Lê Thị Diệu

Thu

THCS Phong Bình

Sinh học

Ba

58

Hoàng Thị Ngọc

Yến

THCS Điền Lộc

Sinh học

Ba

59

Nguyễn Thị Thùy

Nhung

THCS Nguyễn Duy

Sinh học

Ba

60

Nguyễn Thị

Tiến

THCS Điền Hòa

Lịch sử

Ba

61

Ngô Văn Phi

Hùng

THCS Phong Bình

Lịch sử

Ba

62

Võ Thị

Tuyến

THCS Phú Thạnh

Lịch sử

Ba

63

Mai Nguyễn Thảo

Uyên

THCS Phong Hải

Lịch sử

Ba

64

Ngô Thị Mỹ

Tâm

THCS Phong Mỹ

Lịch sử

Ba

65

Phan Thị Ái

Uyên

THCS Lê Văn Miến

Lịch sử

Ba

66

Nguyễn Thị Thu

Hương

THCS Phong Bình

Lịch sử

Ba

67

Trần Thị Cẩm

THCS Phong Bình

Lịch sử

Ba

68

Hoàng Thị Phương

Nhi

THCS Nguyễn Duy

Vật lý

Ba

69

Đỗ Văn

Hưng

THCS Phong Hiền

Vật lý

Ba

70

Phạm Xuân

Hùng

THCS Nguyễn Duy

Toán

KK

71

Nguyễn Chí

Hải

THCS Điền Hòa

Toán

KK

72

Lê Trọng Hoàng

Minh

THCS Nguyễn Duy

Toán

KK

73

Hồ Thị Bảo

Nhi

THCS Phong Hòa

Toán

KK

74

Hoàng Thị Bảo

Trân

THCS Phong Hòa

Toán

KK

75

Văn Nhật

Minh

THCS Điền Hòa

Toán

KK

76

Nguyễn Thị Hoài

My

THCS Phong Hòa

Toán

KK

77

Nguyễn Lâm

Nhi

THCS Nguyễn Duy

Toán

KK

78

Trương Thị Mỹ

Diệp

THCS Phong Hiền

Ngữ văn

KK

79

Dương Thị Lệ

Đường

THCS Nguyễn Duy

Ngữ văn

KK

80

Lê Thị Kiều

Giang

THCS Nguyễn Duy

Ngữ văn

KK

81

Trần Thị Hoàng

My

THCS Điền Hải

Ngữ văn

KK

82

Lê Thị Hoài

My

THCS Phong Hòa

Ngữ văn

KK

83

Nguyễn Thị Ý

Nhi

THCS Phong Bình

Ngữ văn

KK

84

Hoàng Thị Thanh

Nhã

THCS Phong An

Ngữ văn

KK

85

Nguyễn Thụy Mỹ

Tiên

THCS Nguyễn Duy

Địa lý

KK

86

Trần Thị Thúy

Kiều

THCS Phong Bình

Địa lý

KK

87

Lê Thị Mỹ

Diễm

THCS Nguyễn Duy

Địa lý

KK

88

Dương Thị An

Giang

THCS Nguyễn Duy

Địa lý

KK

89

Trần Văn

Tân

THCS Phong Hòa

Địa lý

KK

90

Võ Thị

Tuyến

THCS Phú Thạnh

Địa lý

KK

91

Nguyễn Cao Bảo

Hân

THCS Nguyễn Duy

Địa lý

KK

92

Nguyễn Thị Thanh

Uyên

THCS Phong Xuân

Địa lý

KK

93

Hoàng Thị Hoài

Phương

THCS Điền Hải

Hóa học

KK

94

Hoàng Trâm

Anh

THCS Phong Hải

Hóa học

KK

95

Đặng Hồ Anh

Quân

THCS Điền Hòa

Hóa học

KK

96

Lê Thị Kiều

Giang

THCS Nguyễn Duy

Tiếng Anh

KK

97

Nguyễn Phương

Nhã

THCS Điền Hải

Tiếng Anh

KK

98

Nguyễn Bá Minh

Ngọc

THCS Nguyễn Duy

Tiếng Anh

KK

99

Trịnh Phương

Thảo

THCS Nguyễn Duy

Tiếng Anh

KK

100

Lê Phi

Duy

THCS Điền Lộc

Sinh học

KK

101

Nguyễn Thị Phương

Nhi

THCS Điền Hòa

Sinh học

KK

102

Trần Thị Thảo

Nhi

THCS Phong Hòa

Sinh học

KK

103

Trần Phúc

Hưng

THCS Phong An

Lịch sử

KK

104

Đặng Văn

Phi

THCS Điền Hòa

Lịch sử

KK

105

Lê Văn

Anh

THCS Nguyễn Tri Phương

Lịch sử

KK

106

Nguyễn Đắc Hoàng

Long

THCS Phong Hiền

Vật lý

KK

107

Dương Thị Quỳnh

Như

THCS Nguyễn Duy

Vật lý

KK

108

Trần Thị Hồng

Vân

THCS Phong An

Vật lý

KK

109

Lê Thị Hoài

My

THCS Phong Hòa

Vật lý

KK

110

Trần Đình

Dũng

THCS Phong An

Vật lý

KK

 

Tổng cộng danh sách có 110 học sinh được công nhận./.

Tải file 1  

Số lượt xem : 266

Các tin khác