Thông báo
QĐ CÔNG NHẬN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016 - 2017
DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRONG KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016 – 2017
DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CÔNG NHẬN TRONG KỲ THI
HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016 – 2017
(kèm theo Quyết định số: 77 /QĐ -PGD&ĐT, ngày 28 tháng 02 năm 2017 của Phòng GD&ĐT)
TT |
Họ và |
tên |
Trường |
Môn thi |
Giải |
1 |
Trương Công |
Thành |
THCS Nguyễn Duy |
Toán |
Nhất |
2 |
Nguyễn Quang Khánh |
Lộc |
THCS Lê Văn Miến |
Hóa học |
Nhất |
3 |
Nguyễn Đình Đại |
Nhơn |
THCS Phong An |
Hóa học |
Nhất |
4 |
Lê Công |
Lý |
THCS Lê Văn Miến |
Hóa học |
Nhất |
5 |
Lê Thị Hoài |
Nhi |
THCS Lê Văn Miến |
Hóa học |
Nhất |
6 |
Trần Trang |
Cơ |
THCS Phong Sơn |
Hóa học |
Nhất |
7 |
Hoàng Thị Bảo |
Trân |
THCS Phong Hòa |
Sinh học |
Nhất |
8 |
Nguyễn Đăng |
Dương |
THCS Phong Hòa |
Sinh học |
Nhất |
9 |
Trương Công |
Thành |
THCS Nguyễn Duy |
Vật lý |
Nhất |
10 |
Bùi Công |
Hưng |
THCS Nguyễn Duy |
Vật lý |
Nhất |
11 |
Nguyễn Đình Đại |
Nhơn |
THCS Phong An |
Tin học |
Nhất |
12 |
Hoàng Thị Phương |
Nhi |
THCS Nguyễn Duy |
Toán |
Nhì |
13 |
Bùi Công |
Hưng |
THCS Nguyễn Duy |
Toán |
Nhì |
14 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tâm |
THCS Nguyễn Duy |
Ngữ văn |
Nhì |
15 |
Trương Hoàng Huyền |
Minh |
THCS Phong Hiền |
Hóa học |
Nhì |
16 |
Phan Tiến |
Đạt |
THCS Phong An |
Hóa học |
Nhì |
17 |
Nguyễn Thị |
Kiều |
THCS Phong Sơn |
Hóa học |
Nhì |
18 |
Nguyễn Phương |
Nhã |
THCS Điền Hải |
Hóa học |
Nhì |
19 |
Cao Thị |
Nhật |
THCS Điền Hải |
Hóa học |
Nhì |
20 |
Nguyễn Đắc Hoàng |
Long |
THCS Phong Hiền |
Hóa học |
Nhì |
21 |
Trương Hoàng Huyền |
Minh |
THCS Phong Hiền |
Tiếng Anh |
Nhì |
22 |
Hồ Lê Nhân |
Đức |
THCS Phú Thạnh |
Sinh học |
Nhì |
23 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giang |
THCS Phong An |
Sinh học |
Nhì |
24 |
Nguyễn Thành |
Luân |
THCS Điền Hải |
Sinh học |
Nhì |
25 |
Hồ Viễn |
Triết |
THCS Phong An |
Sinh học |
Nhì |
26 |
Lê Thị Thanh |
Tâm |
THCS Phong Hòa |
Lịch sử |
Nhì |
27 |
Ngô Thị Kim |
Chi |
THCS Phong Mỹ |
Lịch sử |
Nhì |
28 |
Ngô Thị Ngọc |
Giang |
THCS Phong Mỹ |
Lịch sử |
Nhì |
29 |
Đặng Thị |
Nhung |
THCS Phú Thạnh |
Lịch sử |
Nhì |
30 |
Lê Khắc |
Thăng |
THCS Phong Bình |
Lịch sử |
Nhì |
31 |
Phạm Thị Hoài |
Phương |
THCS Phong Bình |
Lịch sử |
Nhì |
32 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Như |
THCS Phong Hòa |
Vật lý |
Nhì |
33 |
Phạm Xuân |
Hùng |
THCS Nguyễn Duy |
Vật lý |
Nhì |
34 |
Trương Viết |
Trường |
THCS Phong Sơn |
Tin học |
Nhì |
35 |
Trịnh Phương |
Thảo |
THCS Nguyễn Duy |
Toán |
Ba |
36 |
Nguyễn Trịnh Tấn |
Đạt |
THCS Điền Hòa |
Toán |
Ba |
37 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
THCS Phong Hiền |
Ngữ văn |
Ba |
38 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giang |
THCS Phong An |
Ngữ văn |
Ba |
39 |
Hoàng Ngọc |
Elen |
THCS Điền Hải |
Ngữ văn |
Ba |
40 |
Ngô Thị Mỹ |
Tâm |
THCS Phong Mỹ |
Địa lý |
Ba |
41 |
Võ Thị Minh |
Hải |
THCS Điền Lộc |
Địa lý |
Ba |
42 |
Nguyễn Thị Bảo |
Ngân |
THCS Phong Hiền |
Địa lý |
Ba |
43 |
Nguyễn Thị Như |
Thảo |
THCS Phong An |
Địa lý |
Ba |
44 |
Trần Thị Ngọc |
Diễm |
THCS Lê Văn Miến |
Hóa học |
Ba |
45 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
THCS Nguyễn Duy |
Hóa học |
Ba |
46 |
Nguyễn Đình |
Nhật |
THCS Phong An |
Hóa học |
Ba |
47 |
Nguyễn Thị Thảo |
Như |
THCS Phong Bình |
Hóa học |
Ba |
48 |
Hoàng Anh Uyển |
Nhi |
THCS Nguyễn Duy |
Tiếng Anh |
Ba |
49 |
Lê Trọng Hoàng |
Minh |
THCS Nguyễn Duy |
Tiếng Anh |
Ba |
50 |
Hồ Thị Nhất |
Sinh |
THCS Phong Hiền |
Tiếng Anh |
Ba |
51 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hiếu |
THCS Phong Xuân |
Tiếng Anh |
Ba |
52 |
Nguyễn Hữu |
Đức |
THCS Nguyễn Duy |
Tiếng Anh |
Ba |
53 |
Nguyễn Thị Thu |
Hồng |
THCS Phong Hiền |
Tiếng Anh |
Ba |
54 |
Trần Gia Thành |
Đạt |
THCS Phú Thạnh |
Sinh học |
Ba |
55 |
Trần Gia |
Linh |
THCS Phú Thạnh |
Sinh học |
Ba |
56 |
Nguyễn Thị Hoài |
My |
THCS Phong Hòa |
Sinh học |
Ba |
57 |
Lê Thị Diệu |
Thu |
THCS Phong Bình |
Sinh học |
Ba |
58 |
Hoàng Thị Ngọc |
Yến |
THCS Điền Lộc |
Sinh học |
Ba |
59 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nhung |
THCS Nguyễn Duy |
Sinh học |
Ba |
60 |
Nguyễn Thị |
Tiến |
THCS Điền Hòa |
Lịch sử |
Ba |
61 |
Ngô Văn Phi |
Hùng |
THCS Phong Bình |
Lịch sử |
Ba |
62 |
Võ Thị |
Tuyến |
THCS Phú Thạnh |
Lịch sử |
Ba |
63 |
Mai Nguyễn Thảo |
Uyên |
THCS Phong Hải |
Lịch sử |
Ba |
64 |
Ngô Thị Mỹ |
Tâm |
THCS Phong Mỹ |
Lịch sử |
Ba |
65 |
Phan Thị Ái |
Uyên |
THCS Lê Văn Miến |
Lịch sử |
Ba |
66 |
Nguyễn Thị Thu |
Hương |
THCS Phong Bình |
Lịch sử |
Ba |
67 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
THCS Phong Bình |
Lịch sử |
Ba |
68 |
Hoàng Thị Phương |
Nhi |
THCS Nguyễn Duy |
Vật lý |
Ba |
69 |
Đỗ Văn |
Hưng |
THCS Phong Hiền |
Vật lý |
Ba |
70 |
Phạm Xuân |
Hùng |
THCS Nguyễn Duy |
Toán |
KK |
71 |
Nguyễn Chí |
Hải |
THCS Điền Hòa |
Toán |
KK |
72 |
Lê Trọng Hoàng |
Minh |
THCS Nguyễn Duy |
Toán |
KK |
73 |
Hồ Thị Bảo |
Nhi |
THCS Phong Hòa |
Toán |
KK |
74 |
Hoàng Thị Bảo |
Trân |
THCS Phong Hòa |
Toán |
KK |
75 |
Văn Nhật |
Minh |
THCS Điền Hòa |
Toán |
KK |
76 |
Nguyễn Thị Hoài |
My |
THCS Phong Hòa |
Toán |
KK |
77 |
Nguyễn Lâm |
Nhi |
THCS Nguyễn Duy |
Toán |
KK |
78 |
Trương Thị Mỹ |
Diệp |
THCS Phong Hiền |
Ngữ văn |
KK |
79 |
Dương Thị Lệ |
Đường |
THCS Nguyễn Duy |
Ngữ văn |
KK |
80 |
Lê Thị Kiều |
Giang |
THCS Nguyễn Duy |
Ngữ văn |
KK |
81 |
Trần Thị Hoàng |
My |
THCS Điền Hải |
Ngữ văn |
KK |
82 |
Lê Thị Hoài |
My |
THCS Phong Hòa |
Ngữ văn |
KK |
83 |
Nguyễn Thị Ý |
Nhi |
THCS Phong Bình |
Ngữ văn |
KK |
84 |
Hoàng Thị Thanh |
Nhã |
THCS Phong An |
Ngữ văn |
KK |
85 |
Nguyễn Thụy Mỹ |
Tiên |
THCS Nguyễn Duy |
Địa lý |
KK |
86 |
Trần Thị Thúy |
Kiều |
THCS Phong Bình |
Địa lý |
KK |
87 |
Lê Thị Mỹ |
Diễm |
THCS Nguyễn Duy |
Địa lý |
KK |
88 |
Dương Thị An |
Giang |
THCS Nguyễn Duy |
Địa lý |
KK |
89 |
Trần Văn |
Tân |
THCS Phong Hòa |
Địa lý |
KK |
90 |
Võ Thị |
Tuyến |
THCS Phú Thạnh |
Địa lý |
KK |
91 |
Nguyễn Cao Bảo |
Hân |
THCS Nguyễn Duy |
Địa lý |
KK |
92 |
Nguyễn Thị Thanh |
Uyên |
THCS Phong Xuân |
Địa lý |
KK |
93 |
Hoàng Thị Hoài |
Phương |
THCS Điền Hải |
Hóa học |
KK |
94 |
Hoàng Trâm |
Anh |
THCS Phong Hải |
Hóa học |
KK |
95 |
Đặng Hồ Anh |
Quân |
THCS Điền Hòa |
Hóa học |
KK |
96 |
Lê Thị Kiều |
Giang |
THCS Nguyễn Duy |
Tiếng Anh |
KK |
97 |
Nguyễn Phương |
Nhã |
THCS Điền Hải |
Tiếng Anh |
KK |
98 |
Nguyễn Bá Minh |
Ngọc |
THCS Nguyễn Duy |
Tiếng Anh |
KK |
99 |
Trịnh Phương |
Thảo |
THCS Nguyễn Duy |
Tiếng Anh |
KK |
100 |
Lê Phi |
Duy |
THCS Điền Lộc |
Sinh học |
KK |
101 |
Nguyễn Thị Phương |
Nhi |
THCS Điền Hòa |
Sinh học |
KK |
102 |
Trần Thị Thảo |
Nhi |
THCS Phong Hòa |
Sinh học |
KK |
103 |
Trần Phúc |
Hưng |
THCS Phong An |
Lịch sử |
KK |
104 |
Đặng Văn |
Phi |
THCS Điền Hòa |
Lịch sử |
KK |
105 |
Lê Văn |
Anh |
THCS Nguyễn Tri Phương |
Lịch sử |
KK |
106 |
Nguyễn Đắc Hoàng |
Long |
THCS Phong Hiền |
Vật lý |
KK |
107 |
Dương Thị Quỳnh |
Như |
THCS Nguyễn Duy |
Vật lý |
KK |
108 |
Trần Thị Hồng |
Vân |
THCS Phong An |
Vật lý |
KK |
109 |
Lê Thị Hoài |
My |
THCS Phong Hòa |
Vật lý |
KK |
110 |
Trần Đình |
Dũng |
THCS Phong An |
Vật lý |
KK |
Tổng cộng danh sách có 110 học sinh được công nhận./.
Số lượt xem : 266